
Tân Kiệt Năng
11 thg 1, 2025
Cách đọc thông số pin lithium cho pin lưu trữ là một chủ đề rất quan trọng, đặc biệt khi bạn muốn hiểu rõ khả năng và hiệu suất của pin lưu trữ lithium mà bạn đang sử dụng. Dưới đây là một số thông số cơ bản mà bạn cần biết:
Dung lượng pin (Nominal Capacity): Được đo bằng đơn vị Ah (Ampere-hour) hoặc mAh (Milliampere-hour). Dung lượng này cho biết khả năng của pin để cung cấp dòng điện trong một thời gian nhất định trước khi cần sạc lại. Các pin lithium thông thường có dung lượng từ 1Ah đến 105Ah1.
Điện áp (Nominal Voltage): Điện áp trên pin là có hai loại là điện áp thấp và điện áp cao. Điện áp thấp là loại 48VDC đến 51.2VDC1. Điện áp cao là loại từ 96V trở lên.
Dòng sạc/xả (Charge/Discharge Current): Dòng sạc và dòng xả đã sử dụng thường được gọi là tỷ lệ C. Dòng điện 1C bằng dòng điện xả trong một giờ1. Tương ứng, dòng điện 2C xả trong 0,5 giờ và dòng điện 0,5C trong 2 giờ.
Tuổi thọ (Lifespan): Tuổi thọ pin tính bằng số lần sạc xả (Cycles) trước khi phải thay thế. Chu kỳ sạc xả phụ thuộc vào cách sử dụng và bảo quản1. Thông thường chu kỳ sạc xả thường từ 2000-6000 lần.
Công suất pin sạc xả (Power): Công suất sạc xả đơn vị là W (Watt) cho biết công suất có thể cung cấp cho phụ tải. Công suất sạc xả càng cao thì sẽ cung cấp được phụ tải càng lớn1.
Nhiệt độ sạc xả: Nhiệt độ sạc xả cho biết điều kiện để pin có thể sạc xả bình thường không gặp vấn đề gì.
Điện áp khi sạc tối đa và xả tối đa: Khi pin sạc đầy, điện áp pin sẽ không tăng khi tiếp tục sạc. Điện áp lúc này gọi là điện áp sạc cuối1. Khi pin xả cạn đến điện áp thấp nhất cho phép xả, lúc này BMS sẽ cắt không cho xả thêm nữa.
Hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thông số của pin lithium lưu trữ! Nếu bạn có thêm câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!